Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 02-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:28 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 133 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 158 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,304.00 -909.48 | 15,365.00 -1,012.26 | 15,837.00 -1,065.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,511.00 -224.27 | 17,521.00 -393.41 | 18,221 -268.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,025 -2,427.97 | 26,045 -2,695.37 | 26,995 -2,667.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.99 | 3,298.30 -198.66 | 0.00 -3,609.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,609.29 | 0.00 -3,747.53 |
Euro | EUR | 25,303 -1,422.01 | 25,353 -1,641.96 | 26,433 -1,757.55 |
Bảng Anh | GBP | 28,885 -3,215.96 | 29,177 -3,248.45 | 30,115 -3,350.76 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,977.00 -196.12 | 2,977.00 -228.17 | 3,180.00 -128.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.08 -8.09 | 303.78 -8.39 |
Yên Nhật | JPY | 155.92 -3.61 | 159.08 -2.07 | 168.22 0.59 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 16.65 -1.01 | 0.00 -19.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,483 -3,858.03 | 81,627 -4,007.10 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,119.02 -599.44 | 5,231.03 -612.19 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,271.52 | 0.00 -2,367.97 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 238.59 -9.23 | 264.13 -10.22 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,466.55 -251.47 | 6,725.54 -261.10 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,332.77 | 0.00 -2,431.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,558.00 -1,083.67 | 17,608.00 -1,221.97 | 18,022 -1,412.18 |
Bạc Thái | THB | 640.00 -23.59 | 652.00 -85.32 | 680.00 -85.56 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -958.00 | 24,160 -958.00 | 24,480 -978.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.